Kapybara
Published on

Zero Trust Authorization là gì?

Authors
  • avatar
    Name
    Khoa (kapybara)
    Occupation
    Full-stack developer

Trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng gia tăng, khái niệm "Zero Trust" đã trở thành trung tâm của nhiều chiến lược bảo mật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Zero Trust Authorization, tại sao nó lại quan trọng và làm thế nào để triển khai hiệu quả.


Zero Trust Authorization là gì?

Zero Trust Authorization là một phương pháp tiếp cận bảo mật được xây dựng dựa trên nguyên tắc "không bao giờ tin tưởng" (“never trust, always verify”). Nó yêu cầu mọi yêu cầu truy cập phải được xác minh trước khi được phép truy cập và không dựa trên việc tin tưởng vào bất kỳ hệ thống, thiết bị hay người dùng nào.

Khác với mô hình bảo mật truyền thống, trong đó người dùng trong một máng lưới (“trusted network”) sẽ được xem là an toàn, Zero Trust giải quyết nguyên nhân gây ra nhiều cuộc tấn công: mối nguy nội bộ hoặc việc lợi dụng các tài khoản hạn chế bị lỗi.


Tại sao Zero Trust Authorization quan trọng?

  1. Tăng cường bảo mật: Máng lưới truyền thống có nguy cơ cao khi bị tấn công, đặc biệt khi làm việc từ xa và truy cập máy chủ từ nhiều địa điểm. Zero Trust cung cấp một lớp phòng thủ an toàn bố sung.

  2. Quản lý truy cập chi tiết: Zero Trust Authorization cho phép doanh nghiệp thiết lập quản lý quyền truy cập chi tiết dựa trên danh tính, vị trí, vai trò, v.v.

  3. Giảm nguy cơ mất mát dữ liệu: Ngay cả khi một tài khoản bị lỗi, Zero Trust giới hạn thiệt hại bằng cách kiểm soát nghiêm ngặt truy cập cụ thể.


Các nguyên tắc của Zero Trust Authorization

  1. Xác minh mọi lần truy cập: Bất kỳ truy cập nào đều phải được xác minh, dù đó là một người dùng nội bộ hay bên ngoài.

  2. Nguyên tắc quyền tối thiểu (“Least Privilege”): Chỉ cung cấp quyền truy cập đủ để thực hiện nhiệm vụ cần thiết.

  3. Quản lý truy cập theo ngữ cảnh: Dựa trên các yếu tố như vị trí, thiết bị, địa chỉ IP, hay thời gian truy cập.

  4. Giảm thiểu bố đắc tác động: Khi xảy ra việc xâm nhập, hệ thống hạn chế tác động bằng cách khoanh vùng truy cập.


Cách triển khai Zero Trust Authorization

  1. Xác định tài sản và dữ liệu nhạy cảm: Bắt đầu bằng việc định danh các tài sản và dữ liệu quý giá cần bảo vệ.

  2. Triển khai các công cụ xác minh danh tính: Sử dụng các giao thức như MFA (Multi-Factor Authentication) để bảo vệ danh tính người dùng.

  3. Xây dựng chính sách truy cập linh hoạt: Định nghĩa các quy tắc truy cập theo ngữ cảnh (context-aware policies).

  4. Giám sát và ghi lại mọi hoạt động: Sử dụng các công cụ như SIEM (Security Information and Event Management) để theo dõi và phát hiện các hành vi bất thường.

  5. Tích hợp Zero Trust vào các công cụ DevOps: Kết hợp Zero Trust với CI/CD pipelines để đảm bảo bảo mật trong quá trình phát triển.


Kết luận

Zero Trust Authorization là giải pháp quan trọng trong bối cảnh hiện nay khi các cuộc tấn công mạng trở nên tinh vi và phổ biến. Bằng cách triển khai đúng nguyên tắc, doanh nghiệp có thể giảm thiểu nguy cơ bị xâm nhập và bảo vệ dữ liệu một cách hiệu quả.